Khớp Nối Răng KCP Gear Coupling KSE
Khớp nối răng KCP-KOREA tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế của AGMA và JIS sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001 và ISO 14001, Khớp nối răng KCP đã được xuất khẩu sang hơn 40 quốc gia và được tin dùng bởi các doanh nghiệp lớn trên toàn thế giới. Khớp nối bánh răng của chúng tôi hỗ trợ bù sai lệch trục theo phương ngang, phương dọc và góc lệch. Giảm thiểu tác động của sai số lắp ráp trong hệ thống. Các răng trục được gắn hoàn toàn cung cấp ứng suất tải tối thiểu và đảm bảo tuổi thọ dài hơn.
Các đặc điểm của Khớp nối bánh răng KSE (đặc biệt là Khớp Nối Bánh Răng KCP Gear Coupling KSE)
- Momen cao, kích thước nhỏ, bền bỉ và tổn hao không đáng kể
- Thiết kế mặt bích lõm-lồi cho phép lắp ráp dễ dàng và miếng đệm chất lượng cao ngăn ngừa rò rỉ chất bôi trơn.
- Khớp nối bánh răng cho phép các răng bánh răng trụ song song lệch tâm, góc và đầu cuối đi động
- Khớp nối làm bằng S45C có khả năng chịu được tốc độ cao và tải trọng cực đại tốt.
Hãy liên hệ với Gia Hưng Phát (0969 24 86 77) để biết thêm thông tin, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn chọn đúng thiết bị theo yêu cầu của nhà máy
Cấu tạo khớp nối răng KSE
Các ứng dụng phù hợp khớp nối bánh răng KSE
- Tải trọng lớn, nhưng khớp nối thiết kế nhỏ gọn.
- Tốc độ cao lên đến 5.000 vòng/phút (Tùy thuộc vào kích thước)
- Tốc độ thấp, nhưng mô-men xoắn khởi động cao.
- Yêu cầu bộ đệm, do khoảng cách giữa các đầu trục dài hơn.
- Không khuyến khích ứng dụng tải trọng thấp và trọng lượng nhẹ.
Ý nghĩa trong cách đặt tên của khớp nối răng KCP Gear Coupling KSE
Cách tính toán để chọn đúng thông số
Ví dụ: Chọn một khớp nối kết nối giữa một motor 450HP, 1170RPM với cơ cấu chấp hành của nó
- Trục motor có đường kính 80mm, đường kính cơ cấu chấp hành 90mm, độ lệch tâm tối đa 1.5mm
- Chọn loại KGDE cho ứng dụng có độ lệch trục tương đối cao, hệ số 2.0
HP/100RPM = 450X100X2.0/1170 = 76.9
-> Loại KGDE30 được chọn
Tham khảo thêm sản phẩm:
Khớp nối răng Gear Coupling G20
Khớp nối răng Gear Coupling G20 type large
Khớp nối răng Gear Coupling G32
Khớp nối bánh răng Gear Coupling KCC
Các yêu cầu kỹ thuật đặc biệt khi lựa chọn và sử dụng Khớp nối răng (Gear Coupling)
Việc lựa chọn và sử dụng khớp nối răng (Gear Coupling) đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đến các điều kiện vận hành cụ thể để đảm bảo hiệu suất, độ bền và an toàn cho toàn bộ hệ thống truyền động. Dưới đây là một số trường hợp yêu cầu kỹ thuật chi tiết:
1. Ứng dụng Khớp nối răng trượt (Sliding Gear Coupling)
Trong các hệ thống sử dụng khớp nối răng trượt (Sliding Gear Coupling), nơi trục có thể dịch chuyển dọc trục trong quá trình vận hành, tần suất trượt là một yếu tố cực kỳ quan trọng.
Yêu cầu cụ thể: Nếu điểm cuối trượt nhiều hơn 5 lần mỗi giờ, bạn cần cộng thêm 0.5 vào Hệ số dịch vụ (Service Factor) của khớp nối.
Ý nghĩa: Khớp nối răng trượt được thiết kế để bù trừ độ lệch trục và cho phép dịch chuyển dọc trục. Tuy nhiên, hoạt động trượt thường xuyên và liên tục có thể gây ra ma sát, mài mòn và sinh nhiệt đáng kể. Việc tăng hệ số dịch vụ sẽ yêu cầu lựa chọn khớp nối có kích thước lớn hơn hoặc được thiết kế với khả năng chịu tải và mài mòn cao hơn, nhằm tăng cường độ bền và kéo dài tuổi thọ khi phải làm việc trong điều kiện trượt liên tục. Điều này giúp đảm bảo khớp nối có thể chịu được các ứng suất động và nhiệt phát sinh.
2. Các ứng dụng có điều kiện tải trọng khắc nghiệt
Khớp nối răng phải chịu đựng nhiều loại tải trọng và chế độ hoạt động khác nhau. Đối với các ứng dụng có đặc điểm tải trọng khắc nghiệt, cần có sự điều chỉnh trong tính toán và lựa chọn:
Các trường hợp cụ thể:
- Vòng quay ngược liên tục (Continuous reverse rotation): Khớp nối thường xuyên đổi chiều quay.
- Hoạt động không liên tục (Intermittent operation): Khởi động và dừng thường xuyên, tạo ra các cú sốc tải.
- Thường xuyên tải trọng cực đại (Frequent peak loads): Hệ thống thường xuyên phải chịu các momen xoắn đột ngột, rất lớn.
- Hệ thống yêu cầu quán tính cao (High inertia systems): Các hệ thống có khối lượng lớn (ví dụ: bánh đà, tang cuốn nặng) cần khởi động hoặc dừng nhanh, tạo ra momen quán tính lớn truyền qua khớp nối.
Yêu cầu cụ thể: Trong những trường hợp này, bạn cần nhân 1.5 với Mô-men xoắn thiết kế (Design Torque) được tính toán cho khớp nối.
Ý nghĩa: Hệ số nhân 1.5 là một hệ số an toàn, dự phòng cho các ứng suất động, va đập và mài mòn gia tăng do tính chất khắc nghiệt của tải trọng và chế độ hoạt động. Việc này đảm bảo khớp nối được lựa chọn có khả năng chịu đựng được những điều kiện khắc nghiệt nhất mà không bị quá tải, biến dạng hay hư hỏng sớm, duy trì sự ổn định và an toàn cho toàn bộ hệ thống.
3. Yêu cầu kỹ thuật đặc thù cho loại KGES-R và KGFS-O (Khớp nối/Phanh/Ly hợp)
Đối với các loại sản phẩm cụ thể như KGES-R và KGFS-O, có những yêu cầu đặc biệt liên quan đến các thành phần bên trong hoặc kết nối. Các mã hiệu này thường chỉ ra một loại khớp nối đặc biệt, hoặc đôi khi là một bộ phận phanh/ly hợp tích hợp.
Yêu cầu cụ thể: “Độ dày và chiều dài của trục trung gian phải được xác định theo thông số kỹ thuật vật liệu của công ty chúng tôi.”
- Lời khuyên: Điều này ngụ ý rằng các loại KGES-R và KGFS-O có thể sử dụng một trục trung gian đặc biệt (ví dụ: trục giảm chấn, trục mở rộng) được thiết kế để phù hợp với đặc tính truyền momen, bù trừ độ lệch hoặc tích hợp các chức năng khác. Để đảm bảo tính tương thích, độ bền và hiệu suất tối ưu, bạn hãy tham khảo ý kiến của Kỹ sư của chúng tôi khi lựa chọn và thiết kế các chi tiết liên quan đến trục trung gian cho các model này. Việc này sẽ giúp tránh các lỗi thiết kế, đảm bảo an toàn và chức năng đúng như mong muốn.
4. Lựa chọn kích thước của các loại KGDBW và KGSBW (Khớp nối/Phanh/Ly hợp có chức năng phanh)
Các mã hiệu KGDBW và KGSBW thường gợi ý đây là các loại khớp nối có tích hợp chức năng phanh hoặc được thiết kế để làm việc với một hệ thống phanh.
- Yêu cầu cụ thể: “Áp dụng lực phanh nếu vượt quá công suất của động cơ chính.”
- Ý nghĩa: Điều này không có nghĩa là áp dụng lực phanh khi công suất động cơ “vượt quá” công suất của động cơ chính (vì động cơ chính đã có công suất xác định). Thay vào đó, nó nên được hiểu là: “Hãy đảm bảo rằng lực phanh được áp dụng (bởi hệ thống phanh) nếu momen quán tính/tải trọng yêu cầu vượt quá khả năng hãm/giảm tốc của khớp nối (hoặc của động cơ chính) khi ngừng hoạt động.”
- Nói cách khác, các loại KGDBW và KGSBW có thể có giới hạn về khả năng chịu momen phanh ngược hoặc momen quán tính lớn khi dừng đột ngột.
- Nếu ứng dụng yêu cầu dừng chính xác, nhanh chóng hoặc tải trọng quán tính lớn khi tắt máy (ví dụ: một vật nặng đang nâng lên cần dừng ngay lập tức), thì cần phải bổ sung hoặc kích hoạt một cơ cấu phanh độc lập (hoặc đảm bảo hệ thống phanh hiện có đủ khả năng) để bảo vệ khớp nối khỏi hư hại do quá tải momen phanh và đảm bảo an toàn cho hệ thống. Yêu cầu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm tra khả năng phanh hãm tổng thể của hệ thống khi lựa chọn các loại khớp nối này.
Việc hiểu rõ và tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật đặc biệt này là then chốt để đảm bảo khớp nối răng và các thiết bị liên quan hoạt động hiệu quả, an toàn và có tuổi thọ cao trong các điều kiện vận hành phức tạp. Việc luôn tham khảo ý kiến chuyên gia từ nhà cung cấp là bước không thể thiếu để đưa ra lựa chọn tối ưu nhất.
Một số dãy Size của khớp nối bánh răng KCP Gear Coupling KSE
Thông tin chi tiết nhất về sản phẩm khớp nối răng KCP Gear Coupling KSE hoặc các sản phẩm khớp nối khác của KCP vui lòng liên hệ trực tiếp với hàng KCP. Các anh em có thể vào mục Sản Phầm để tìm thêm các sản phẩm khác, có thể có cái anh em đang cần.