Bản vẽ và thông số kỹ thuật
Bản vẽ vòng đệm KTR Rotex 65
Thông số kỹ thuật vòng đệm KTR Rotex 65
Mã sản phẩm (P/N) | Độ cứng | Màu sắc |
---|---|---|
020651000045 | 92 ShA | Orange (Cam) |
020651000042 | 98 ShA | Lilac (Tím) |
020651000020 | 64 ShD | Light Green (Xanh nhạt) |
Tham khảo thêm: Vòng đệm giảm chấn Rotex 28 KTR độ cứng 98 ShA
Bảng thông số vòng đệm (Spider) Rotex KTR
Size Spider | TKN [Nm] | Đường kính ngoài (OD) [mm] | Chiều dày (L) [mm] | Số rãnh (cánh) | Độ cứng tiêu chuẩn | Vật liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
Rotex 9 | 0.5 | ~22 | ~10 | 4 | 92ShA / 98ShA / 64D | Polyurethane (TPU) |
Rotex 14 | 15 | ~38 | ~30 | 6 | 92ShA / 98ShA / 64D | Polyurethane |
Rotex 19 | 25 | ~45 | ~35 | 6 | 92ShA / 98ShA / 64D | Polyurethane |
Rotex 24 | 35 | ~55 | ~45 | 6 | 92ShA / 98ShA / 64D | Polyurethane |
Rotex 28 | 95 | ~65 | ~51 | 6 | 92ShA / 98ShA / 64D | Polyurethane |
Rotex 38 | 190 | ~80 | ~71 | 6 | 92ShA / 98ShA / 64D | Polyurethane |
Rotex 42 | 265 | ~95 | ~78 | 6 | 92ShA / 98ShA / 64D | Polyurethane |
Rotex 48 | 310 | ~105 | ~90 | 6 | 92ShA / 98ShA / 64D | Polyurethane |
Rotex 55 | 410 | ~120 | ~100 | 6 | 92ShA / 98ShA / 64D | Polyurethane |
Rotex 65 | 625 | ~135 | ~120 | 6 | 92ShA / 98ShA / 64D | Polyurethane |
Rotex 75 | 1280 | ~160 | ~135 | 6 | 92ShA / 98ShA / 64D | Polyurethane |
Rotex 90 | 2000+ | ~190 | ~160 | 6 | 64D (thường dùng) | Polyurethane |
Rotex 100–200 | 2500–10,000+ | 200–>300 | 170–>220 | 6 hoặc 8 | 64D (cứng) | Polyurethane đặc biệt |
2. Đặc điểm vòng đệm giảm chấn Rotex 65 KTR
2.1. Chất liệu cao cấp
Vòng đệm Rotex được sản xuất từ các vật liệu đàn hồi cao cấp như polyurethane, có độ bền cơ học vượt trội và khả năng chịu lực cao.
Các phiên bản vòng đệm khác nhau được tối ưu cho từng mức độ giảm chấn và điều kiện hoạt động cụ thể:
98 ShA: Độ cứng cao nhất, chịu được tải trọng nặng, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và tải trọng lớn.
92 ShA: Độ cứng trung bình, cân bằng giữa khả năng giảm chấn và chịu lực.
64 ShD: Độ mềm dẻo cao nhất, phù hợp với các hệ thống cần giảm rung động mạnh.
2.2. Hiệu suất vòng đệm KTR
Giảm chấn tối ưu: Hấp thụ rung động và giảm tiếng ồn, giúp kéo dài tuổi thọ của các chi tiết máy.
Độ bền cao: Khả năng chịu nhiệt, dầu, mỡ và các hóa chất thông dụng, đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Lắp đặt linh hoạt: Thiết kế đơn giản, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống truyền động hiện có.
3. Ứng dụng thực tế
Vòng đệm Rotex 98 ShA: Phù hợp cho các máy móc trong ngành thép, xi măng và các dây chuyền sản xuất lớn cần khả năng chịu tải cao.
Vòng đệm Rotex 92 ShA: Lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp thông thường, như bơm nước, quạt công nghiệp, hoặc động cơ servo.
Vòng đệm Rotex 64 ShD: Sử dụng trong các hệ thống nhạy cảm, như thiết bị y tế, máy đo lường, hoặc các ứng dụng cần giảm chấn mạnh mà không làm ảnh hưởng đến hiệu suất.
4. Ưu điểm cạnh tranh
- Sản phẩm được thiết kế và sản xuất tại Đức, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
- Đa dạng về lựa chọn độ cứng, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Thương hiệu KTR được tin dùng trên toàn thế giới nhờ độ tin cậy và hiệu suất vượt trội.
Vòng đệm giảm chấn Rotex 65 độ cứng 98 ShA, 92 ShA, và 64 ShD của KTR Germany là sự lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống truyền động cơ khí, giúp cải thiện hiệu suất hoạt động, tăng độ bền và giảm thiểu hư hỏng. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành trong công nghiệp.