Khớp nối răng KCP G20 D’neo Korea Coupling (Khớp nối bánh răng KCP G20) tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế của AGMA và JIS sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001 và ISO 14001. Khớp nối bánh răng KCP G20 đã được xuất khẩu sang hơn 40 quốc gia và được tin dùng bởi các doanh nghiệp lớn trên toàn thế giới. Khớp nối bánh răng của chúng tôi hỗ trợ bù sai lệch trục theo phương ngang, phương dọc và góc lệch. Giảm thiểu tác động của sai số lắp ráp trong hệ thống. Các răng trục được gắn hoàn toàn cung cấp ứng suất tải tối thiểu và đảm bảo tuổi thọ dài hơn.
Các đặc điểm của khớp nối răng KCP G20
- Momen cao, kích thước nhỏ, bền bỉ và tổn hao không đáng kể
- Thiết kế mặt bích lõm-lồi cho phép lắp ráp dễ dàng và miếng đệm chất lượng cao ngăn ngừa rò rỉ chất bôi trơn.
- Khớp nối răng KCP G20 cho phép các răng bánh răng trụ song song lệch tâm, góc và đầu cuối đi động
- Khớp nối làm bằng S45C có khả năng chịu được tốc độ cao và tải trọng cực đại tốt.
Hãy liên hệ với Gia Hưng Phát (0969 24 86 77) để biết thêm thông tin, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn chọn đúng thiết bị theo yêu cầu của nhà máy
Cấu tạo chi tiết Khớp nối răng (Gear Coupling)
Khớp nối răng là một bộ phận cơ khí phức tạp, được thiết kế để truyền tải mô-men xoắn hiệu quả giữa hai trục, đồng thời bù đắp các sai lệch nhỏ về vị trí. Cấu tạo của khớp nối răng, đặc biệt là các thành phần chính, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu suất và độ bền của chúng. Dưới đây là 7 phần chính cấu thành một khớp nối răng điển hình:
1. Sleeve (A+B) – Vỏ khớp nối (S45C)
Sleeve (hoặc còn gọi là ống khớp nối) là bộ phận hình trụ rỗng, bao bọc và kết nối hai nửa khớp nối. Nó thường được chia làm hai phần (A và B) để dễ dàng lắp ráp và bảo trì. Vật liệu sử dụng là thép S45C, một loại thép carbon trung bình có độ bền kéo và độ cứng tốt.
- Chức năng: Chứa các răng bên trong để ăn khớp với các răng ngoài của Flex Hub, tạo thành cơ cấu truyền động. Sleeve cũng bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi bụi bẩn và chất gây ô nhiễm, đồng thời giữ chất bôi trơn.
- Đặc điểm: Độ cứng và độ bền của S45C giúp Sleeve chịu được tải trọng momen xoắn lớn và các ứng suất trong quá trình truyền động.
2. Flex Hub – Moay ơ linh hoạt (S45C)
Flex Hub (hay còn gọi là nửa moay ơ có răng) là thành phần được gắn trực tiếp vào đầu trục của động cơ hoặc thiết bị tải. Mỗi khớp nối có hai Flex Hub, mỗi chiếc gắn vào một trục. Vật liệu chế tạo cũng là thép S45C.
- Chức năng: Các răng bên ngoài của Flex Hub ăn khớp với các răng bên trong của Sleeve. Thiết kế răng của Flex Hub cho phép nó có khả năng xoay và dịch chuyển một cách linh hoạt trong Sleeve, giúp bù trừ các sai lệch trục (như lệch góc, lệch song song).
- Đặc điểm: Răng của Flex Hub thường có dạng chỏm cầu (crowned teeth) để giảm thiểu tập trung ứng suất và tăng cường khả năng bù sai lệch.
3. Reamer Bolt – Bu lông định vị/chuẩn (S45C-H)
Reamer Bolt là loại bu lông đặc biệt được sử dụng để định vị và giữ chặt hai nửa Sleeve (A và B) hoặc các bộ phận khác của khớp nối. Vật liệu là thép S45C-H, trong đó “-H” thường chỉ ra đã qua xử lý nhiệt hoặc có độ cứng cao hơn so với S45C tiêu chuẩn.
- Chức năng: Đảm bảo sự liên kết chắc chắn và chính xác giữa các phần của khớp nối, ngăn ngừa sự dịch chuyển tương đối giữa chúng trong quá trình hoạt động dưới tải trọng.
- Đặc điểm: Được thiết kế để chịu lực cắt và lực kéo cao, đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc của khớp nối.
4. O-ring – Vòng đệm chữ O (NBR)
O-ring là vòng đệm làm kín được đặt tại các vị trí tiếp xúc giữa Sleeve và Flex Hub hoặc giữa hai nửa Sleeve. Vật liệu phổ biến là NBR (Nitrile Butadiene Rubber), một loại cao su tổng hợp có khả năng chịu dầu và mài mòn tốt.
- Chức năng: Ngăn ngừa rò rỉ chất bôi trơn (thường là mỡ hoặc dầu) ra khỏi khoang khớp nối, đồng thời ngăn chặn bụi bẩn, nước và các chất gây ô nhiễm xâm nhập vào bên trong, bảo vệ các răng ăn khớp.
- Đặc điểm: Khả năng đàn hồi và chịu dầu của NBR rất quan trọng để duy trì độ kín khít trong suốt quá trình hoạt động.
5. Gasket – Đệm làm kín (UG) hoặc O-ring (NBR)
Gasket là một loại đệm làm kín khác, thường được sử dụng tại mặt phẳng tiếp xúc giữa hai nửa Sleeve hoặc các điểm nối khác. Đôi khi, một O-ring (NBR) lớn hơn cũng có thể được sử dụng thay thế cho Gasket tùy theo thiết kế.
- Chức năng: Cung cấp lớp đệm kín chắc chắn tại các mặt ghép, ngăn chặn sự thoát ly của chất bôi trơn và sự xâm nhập của tạp chất từ môi trường ngoài.
- Đặc điểm: Vật liệu UG (Unknown Grade/General Use) hoặc NBR phải có khả năng chịu nén, chống rách và bền với môi trường dầu mỡ.
6. Spring Washer – Vòng đệm lò xo (HSWR62B)
Spring Washer (hay còn gọi là vòng đệm vênh/vòng đệm lò xo) được đặt dưới đầu bu lông hoặc đai ốc. Vật liệu là HSWR62B, một loại thép lò xo có độ cứng cao.
- Chức năng: Tạo ra một lực đàn hồi liên tục lên bu lông hoặc đai ốc, giúp khóa chặt chúng và ngăn ngừa hiện tượng lỏng lẻo do rung động hoặc dao động nhiệt trong quá trình vận hành.
- Đặc điểm: Độ đàn hồi cao và khả năng giữ lực siết tốt là ưu điểm chính của Spring Washer.
7. Hex. Nut – Đai ốc lục giác (HT45)
Hex. Nut (đai ốc lục giác) được sử dụng để vặn chặt các bu lông, đặc biệt là Reamer Bolt, nhằm cố định các thành phần của khớp nối. Vật liệu HT45 thường chỉ ra một loại thép có độ bền kéo cao (High Tensile) hoặc đã qua xử lý nhiệt để tăng cường độ cứng.
- Chức năng: Cùng với bu lông, đai ốc tạo ra lực kẹp cần thiết để giữ các bộ phận của khớp nối cố định tại vị trí, đảm bảo truyền tải momen xoắn mà không bị trượt.
- Đặc điểm: Khả năng chịu lực siết và chống trượt là yếu tố quan trọng đối với đai ốc.
Sự kết hợp hoàn hảo giữa các thành phần này, từ vật liệu chất lượng cao đến thiết kế chính xác, đã tạo nên một khớp nối răng mạnh mẽ, đáng tin cậy, có khả năng hoạt động hiệu quả trong những điều kiện công nghiệp khắc nghiệt nhất.
Các ứng dụng phù hợp khớp nối bánh răng
- Tải trọng lớn, nhưng khớp nối thiết kế nhỏ gọn.
- Tốc độ cao lên đến 8.000 – 290 vòng/phút (Tùy thuộc vào kích thước Size)
- Tốc độ thấp, nhưng mô-men xoắn khởi động cao.
- Yêu cầu bộ đệm, do khoảng cách giữa các đầu trục dài hơn.
- Không khuyến khích ứng dụng tải trọng thấp và trọng lượng nhẹ.
Ý nghĩa trong cách đặt tên của khớp nối răng D’neo Gear Coupling
Cách tính toán để chọn đúng thông số
Ví dụ: Chọn một khớp nối kết nối giữa một motor 450HP, 1170RPM với cơ cấu chấp hành của nó
- Trục motor có đường kính 80mm, đường kính cơ cấu chấp hành 90mm, độ lệch tâm tối đa 1.5mm
- Chọn loại KGDE cho ứng dụng có độ lệch trục tương đối cao, hệ số 2.0
HP/100RPM = 450X100X2.0/1170 = 76.9
-> Loại KGDE30 được chọn
Tham khảo trang Hãng KCP
Một số trường hợp yêu cầu cụ thể
- Ở ứng dụng Sliding Gear Coupling G20 (ứng dụng trượt), nếu đểm cuối trượt nhiều hơn 5 lần trên 1 giờ thì thêm 0.5 vào Service Factor
- Tại các ứng dụng như vòng quay ngược liên tục, hoạt động không liên tục, thường xuyên tải trọng cực đại và hệ thống yêu cầu quán tính cao, nhân 1,5 với Mô-men xoắn thiết kế được tính toán.
- Trong loại KGES-R và KGFS-O, độ dày và chiều dài của trục trung gian phải được xác định theo thông số kỹ thuật vật liệu của công ty chúng tôi, hãy tham khảo ý kiến của Kỹ sư của chúng tôi.
- Lựa chọn kích thước của các loại KGDBW và KGSBW: áp dụng lực phanh nếu vượt quá công suất của động cơ chính
Tham khảo thêm sản phẩm:
Khớp nối răng Gear Coupling G20 type large
Khớp nối răng Gear Coupling G32
Khớp nối bánh răng Gear Coupling KCC
Thông tin chi tiết nhất về sản phẩm Khớp nối răng KCP G20 Gear Coupling KCP G20 hoặc các sản phẩm khớp nối khác của KCP vui lòng liên hệ trực tiếp Số Hotline 0969 24 86 77 . Ngoài ra Qúy Khách Hàng có thể vào mục Sản Phẩm để tìm thêm các sản phẩm khác!